Có 1 kết quả:
左右袒 zuǒ yòu tǎn ㄗㄨㄛˇ ㄧㄡˋ ㄊㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take sides with
(2) to be partial to
(3) to be biased
(4) to favor one side
(2) to be partial to
(3) to be biased
(4) to favor one side
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0